--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gân guốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gân guốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gân guốc
+
Rugged
Mặt gân guốc
A rugged face
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
gân guốc
:
RuggedMặt gân guốcA rugged face
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
+
bổ củi
:
Click beetle
+
dạ dày
:
stomach
+
kén chọn
:
như kénNhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quáTo be not very young but stil single because of one's careful selecting